广西民族大学221翻译硕士越南语2022年考研真题

2024-02-02 999+ 769.58KB 3 页
侵权投诉
考试科目代码及名称:221 翻译硕士越南语
13
2022年硕士研究生招生考试试题
【B】卷
科目代码及名称:221翻译硕士越南语
考生须知
1.答案须写在报考点提供的答题纸上,一律使用蓝色或黑色钢笔或签字笔。
2.考毕,请将试题和答卷放入试题袋内密封后,在封条与试卷袋骑缝处亲笔签名
一、填空题(每个空格1分,共15个空格,共15分)
1. Gần thì đen, gần thì rạng.
2. Chuyện thì quáng, chuyện thì sáng.
3. Tai không bằng mắt .
4. Uống nhớ .
5. rề rề không bằng trong tay.
6. Bố đi công tác xa về, trong lòng của cô bé tràn đầy 11 hạnh phúc.
7. Chiều nay sẽ có một 12 họp báo về vấn đề đó.
8. Có 13 cổ vũ và động viên của anh, tôi đã có thêm nhiều quyết tâm.
9. Sản lượng năm ngoái 10 triệu tấn, sản lượng năm nay đạt 30 triệu tấn, gấp 14 lần năm
ngoái.
10. Thu nhập tháng 2 là 3000 đồng, thu nhập tháng 3 là 6000 đồng, tăng 15 lần so với
tháng 2.
二、写出下列词语的反义词。(每小题1分,共10小题,共10分)
thắng - 1thu hẹp - 2nâng cao - 3phức tạp - 4gắn liền - 5
xuất hiện - 6đông nghịt - 7cổ kính - 8hạn hán- 9xấu xí - 10
三、选择恰当的词语填入相应的释义后。(每小题1分,共10小题,共10分)
tháo vát; nao núng; khai thác; lịch sự; gay gắt;
khởi xướng; vun đắp; rải rác; chạy đua; lành;
1. Ở mức độ cao, gây cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng. ( )
2. Còn nguyên vẹn, không có những chỗ bị tách ra, bị sứt mẻ, hay thương tổn gì. ( )
3. Có thái độ nhã nhăn, lễ độ trong xã giao, phù hợp với quan điểm và phép tắc chung của xã
hội. ()
摘要:

考试科目代码及名称:221翻译硕士越南语第1页共3页2022年硕士研究生招生考试试题【B】卷科目代码及名称:221翻译硕士越南语考生须知1.答案须写在报考点提供的答题纸上,一律使用蓝色或黑色钢笔或签字笔。2.考毕,请将试题和答卷放入试题袋内密封后,在封条与试卷袋骑缝处亲笔签名。一、填空题。(每个空格1分,共15个空格,共15分)1.Gần①thìđen,gần②thìrạng.2.Chuyện③thìquáng,chuyện④thìsáng.3.Tai⑤khôngbằngmắt⑥.4.Uống⑦nhớ⑧.5.⑨rềrềkhôngbằng⑩trongtay.6.Bốđicôngtácxavề,t...

展开>> 收起<<
广西民族大学221翻译硕士越南语2022年考研真题.pdf

共3页,预览1页

还剩页未读, 继续阅读

声明:研友网所有资料均为用户上传分享,仅供参考学习使用,版权归原作者所有。若侵犯到您的权益,请告知我们处理!任何个人或组织,在未征得本平台同意时,禁止复制、盗用、采集、发布本站内容到任何网站、书籍等各类媒体平台。
/ 3
客服
关注